LĨNH VỰC HOẠT ĐỘNG
Bảng giá nhà đất Quận Bình Thạnh
Tham khảo giá nhà đất Bình Thạnh tại Sài Gòn, Tp.HCM, định giá nhà đất Quận Bình Thạnh cập nhật mới nhất 2022. Chi tiết bảng giá nhà đất Quận Bình Thạnh theo từng tuyến đường, giá này được tổng hợp từ giá rao bán chủ nhà hiện tại và có giao dịch
- Giá nhà + đất, vị trí mặt tiền Quận Bình Thạnh được chúng tôi thống kê trung bình là 150 – 250 triệu/m2.
- Giá nhà + đất, vị trí hẻm xe hơi, hẻm trên 4m trung bình là 100-170 triệu/m2.
- Giá nhà + đất, vị trí hẻm từ 2 – 4m trung bình là 80 – 120 triệu/m2.
- Giá nhà + đất, vị trí hẻm dưới 2m trung bình khoảng 65 – 110 triệu/m2.
STT
|
TÊN/TUYẾN ĐƯỜNG
|
PHƯỜNG
|
GIÁ (TR/M2) | |
MẶT TIỀN | HẺM | |||
1 | Bạch Đằng | Phường 1 | 200 | 95 |
2 | Bùi Hữu Nghĩa | Phường 1 | 155 | 120 |
3 | Diên Hồng | Phường 1 | 105 | 75 |
4 | Đinh Tiên Hoàng | Phường 1 | 230 | 115 |
5 | Nguyễn Thái Học | Phường 1 | 165 | 130 |
6 | Phan Đăng Lưu | Phường 1 | 210 | 110 |
7 | Phó Đức Chính | Phường 1 | 160 | 115 |
8 | Vũ Tùng | Phường 1 | 160 | 90 |
9 | Yên Đỗ | Phường 1 | 140 | 125 |
10 | Chu Văn An | Phường 11 | 160 | 80 |
11 | Lê Quang Định | Phường 11 | 170 | 100 |
12 | Mai Xuân Thưởng | Phường 11 | 120 | 110 |
13 | Nguyên Hồng | Phường 11 | 120 | 100 |
14 | Nguyễn Văn Đậu | Phường 11 | 160 | 110 |
15 | Nơ Trang Long | Phường 11 | 150 | 100 |
16 | Phạm Văn Đồng | Phường 11 | 165 | 100 |
17 | Phan Văn Trị | Phường 11 | 150 | 95 |
18 | Tăng Bạt Hổ | Phường 11 | 120 | 100 |
19 | Trần Quý Cáp | Phường 11 | 170 | 90 |
20 | Bùi Đình Túy | Phường 12 | 150 | 95 |
21 | Chu Văn An | Phường 12 | 140 | 90 |
22 | Ngô Đức Kế | Phường 12 | 130 | 90 |
23 | Nguyễn Khuyến | Phường 12 | 125 | 105 |
24 | Nơ Trang Long | Phường 12 | 150 | 95 |
25 | Phan Chu Trinh | Phường 12 | 140 | 80 |
26 | Phan Văn Trị | Phường 12 | 175 | 95 |
27 | Bình Lợi | Phường 13 | 130 | 95 |
28 | Đặng Thùy Trâm | Phường 13 | 140 | 75 |
29 | Đường Trục | Phường 13 | 120 | 70 |
30 | Lương Ngọc Quyến | Phường 13 | 120 | 65 |
31 | Nguyễn Xí | Phường 13 | 150 | 100 |
32 | Nơ Trang Long | Phường 13 | 140 | 85 |
33 | Vũ Ngọc Phan | Phường 13 | 155 | 80 |
34 | Bạch Đằng | Phường 14 | 220 | 120 |
35 | Huỳnh Đình Hai | Phường 14 | 180 | 95 |
36 | Lê Quang Định | Phường 14 | 190 | 80 |
37 | Ngô Đức Kế | Phường 14 | - | 60 |
38 | Nguyễn Huy Lượng | Phường 14 | 200 | 110 |
39 | Nguyễn Thiện Thuật | Phường 14 | 170 | 80 |
40 | Nơ Trang Long | Phường 14 | 240 | 110 |
41 | Phan Bội Châu | Phường 14 | - | 110 |
42 | Phan Văn Trị | Phường 14 | 175 | 110 |
43 | Bạch Đằng | Phường 15 | 225 | 90 |
44 | Điện Biên Phủ | Phường 15 | 185 | 90 |
45 | Đinh Bộ Lĩnh | Phường 15 | 150 | 85 |
46 | Xô Viết Nghệ Tĩnh | Phường 15 | - | 115 |
47 | Điện Biên Phủ | Phường 17 | 170 | 105 |
48 | Nguyễn Cửu Vân | Phường 17 | 200 | 125 |
49 | Phan Văn Hân | Phường 17 | 185 | 130 |
50 | Trường Sa | Phường 17 | 210 | 100 |
51 | Xô Viết Nghệ Tĩnh | Phường 17 | 200 | 110 |
52 | Huỳnh Mẫn Đạt | Phường 19 | 190 | 95 |
53 | Mê Linh | Phường 19 | 150 | 140 |
54 | Ngô Tất Tố | Phường 19 | 250 | 95 |
55 | Nguyễn Ngọc Phương | Phường 19 | 200 | - |
56 | Nguyễn Văn Lạc | Phường 19 | 250 | 80 |
57 | Phạm Viết Chánh | Phường 19 | 190 | 110 |
58 | Xô Viết Nghệ Tĩnh | Phường 19 | 140 | 100 |
59 | Bạch Đằng | Phường 2 | 230 | 100 |
60 | Bùi Hữu Nghĩa | Phường 2 | 110 | 100 |
60 | Phan Chu Trinh | Phường 2 | 150 | 80 |
61 | Võ Trường Toản | Phường 2 | 180 | 130 |
62 | Vũ Tùng | Phường 2 | 145 | 80 |
63 | Điện Biên Phủ | Phường 21 | - | 100 |
64 | Ngô Tất Tố | Phường 21 | 160 | 110 |
65 | Xô Viết Nghệ Tĩnh | Phường 21 | 130 | 90 |
66 | Điện Biên Phủ | Phường 22 | 180 | 105 |
67 | Ngô Tất Tố | Phường 22 | 165 | 90 |
68 | Nguyễn Hữu Cảnh | Phường 22 | 230 | 100 |
69 | Võ Duy Ninh | Phường 22 | 165 | 85 |
70 | Bạch Đằng | Phường 24 | 210 | 110 |
71 | Bùi Đình Túy | Phường 24 | 155 | 95 |
72 | Đinh Bộ Lĩnh | Phường 24 | 190 | 110 |
73 | Huỳnh Đình Hai | Phường 24 | 125 | 90 |
74 | Nguyễn Thiện Thuật | Phường 24 | - | 90 |
75 | Phan Chu Trinh | Phường 24 | 125 | 100 |
76 | Xô Viết Nghệ Tĩnh | Phường 24 | 170 | 120 |
77 | Điện Biên Phủ | Phường 25 | 210 | 130 |
78 | Đường D1 | Phường 25 | 190 | 140 |
79 | Đường D2 | Phường 25 | 190 | 130 |
80 | Đường D2 nối dài | Phường 25 | 160 | 100 |
81 | Đường D3 | Phường 25 | 190 | 150 |
82 | Đường D5 | Phường 25 | 220 | 130 |
83 | Nguyễn Gia Trí | Phường 25 | 210 | 130 |
84 | Nguyễn Văn Thương | Phường 25 | 260 | 170 |
85 | Tân Cảng | Phường 25 | 200 | 145 |
86 | Ung Văn Khiêm | Phường 25 | 180 | 125 |
87 | Võ Oanh | Phường 25 | 220 | 95 |
88 | Xô Viết Nghệ Tĩnh | Phường 25 | 160 | 95 |
89 | Bình Quới | Phường 26 | 150 | - |
9 | Bùi Đình Túy | Phường 26 | 150 | 95 |
90 | Chu Văn An | Phường 26 | 155 | 110 |
91 | Đinh Bộ Lĩnh | Phường 26 | 190 | 90 |
92 | Nguyễn Xí | Phường 26 | 130 | 105 |
93 | Quốc Lộ 13 | Phường 26 | 130 | 90 |
94 | Tầm Vu | Phường 26 | 145 | 95 |
95 | Xô Viết Nghệ Tĩnh | Phường 26 | 165 | 100 |
96 | Bình Quới | Phường 27 | 135 | 65 |
97 | Thanh Đa | Phường 27 | 150 | 100 |
98 | Bình Quới | Phường 28 | 85 | 45 |
99 | Đinh Tiên Hoàng | Phường 3 | 190 | 110 |
100 | Đường số 14 | Phường 3 | 210 | - |
101 | Nguyễn Duy | Phường 3 | 115 | 105 |
102 | Nguyễn Lâm | Phường 3 | 115 | 100 |
103 | Phan Đăng Lưu | Phường 3 | 200 | 125 |
104 | Phan Xích Long | Phường 3 | 250 | 170 |
105 | Vạn Kiếp | Phường 3 | 210 | 100 |
106 | Vũ Huy Tấn | Phường 3 | 210 | 140 |
107 | Hoàng Hoa Thám | Phường 5 | 160 | 110 |
108 | Lê Quang Định | Phường 5 | 150 | 100 |
109 | Nguyễn Thượng Hiền | Phường 5 | 130 | 100 |
110 | Nguyễn Trung Trực | Phường 5 | 140 | 95 |
111 | Nguyễn Văn Đậu | Phường 5 | 165 | 100 |
112 | Trần Bình Trọng | Phường 5 | 150 | 100 |
113 | Hoàng Hoa Thám | Phường 6 | 210 | 110 |
114 | Lam Sơn | Phường 6 | 160 | 150 |
115 | Nguyễn Thượng Hiền | Phường 6 | 160 | 120 |
116 | Nguyễn Văn Đậu | Phường 6 | 175 | 115 |
117 | Hoàng Hoa Thám | Phường 7 | 180 | 100 |
118 | Lê Quang Định | Phường 7 | 185 | 110 |
119 | Lê Trực | Phường 7 | 150 | 100 |
120 | Nguyễn Văn Đậu | Phường 7 | 180 | 110 |
121 | Nơ Trang Long | Phường 7 | 190 | 105 |
122 | Phan Đăng Lưu | Phường 7 | 220 | 110 |